Có 1 kết quả:

不安其室 bù ān qí shì ㄅㄨˋ ㄚㄋ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be discontented with one's home
(2) to have adulterous relations after marriage (of women) (idiom)

Bình luận 0