Có 1 kết quả:
不安其室 bù ān qí shì ㄅㄨˋ ㄚㄋ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be discontented with one's home
(2) to have adulterous relations after marriage (of women) (idiom)
(2) to have adulterous relations after marriage (of women) (idiom)
Bình luận 0